MAKSIMUM TƏZYIQ | 1001 hPa |
MINIMUM TƏZYIQ | 995 hPa |
MAKSIMUM TƏZYIQ | 1002 hPa |
MINIMUM TƏZYIQ | 998 hPa |
MAKSIMUM TƏZYIQ | 1002 hPa |
MINIMUM TƏZYIQ | 999 hPa |
MAKSIMUM TƏZYIQ | 1002 hPa |
MINIMUM TƏZYIQ | 999 hPa |
MAKSIMUM TƏZYIQ | 1002 hPa |
MINIMUM TƏZYIQ | 997 hPa |
MAKSIMUM TƏZYIQ | 1000 hPa |
MINIMUM TƏZYIQ | 995 hPa |
MAKSIMUM TƏZYIQ | 1000 hPa |
MINIMUM TƏZYIQ | 995 hPa |
Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh-də atmosfer təzyiqi (6 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu-də atmosfer təzyiqi (9 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc-də atmosfer təzyiqi (13 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến-də atmosfer təzyiqi (15 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa-də atmosfer təzyiqi (18 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết-də atmosfer təzyiqi (19 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương-də atmosfer təzyiqi (21 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương-də atmosfer təzyiqi (25 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương-də atmosfer təzyiqi (26 km) | Hon Nieu-də atmosfer təzyiqi (27 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương-də atmosfer təzyiqi (28 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội-də atmosfer təzyiqi (29 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu-də atmosfer təzyiqi (35 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan-də atmosfer təzyiqi (37 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên-də atmosfer təzyiqi (42 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu-də atmosfer təzyiqi (44 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải-də atmosfer təzyiqi (47 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình-də atmosfer təzyiqi (48 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân-də atmosfer təzyiqi (52 km)