MAKSIMUM SÜRƏT | 23 Km/h |
MINIMUM SÜRƏT | 10 km/h |
MAKSIMUM SÜRƏT | 21 Km/h |
MINIMUM SÜRƏT | 10 km/h |
MAKSIMUM SÜRƏT | 21 Km/h |
MINIMUM SÜRƏT | 10 km/h |
MAKSIMUM SÜRƏT | 19 Km/h |
MINIMUM SÜRƏT | 9 km/h |
MAKSIMUM SÜRƏT | 26 Km/h |
MINIMUM SÜRƏT | 10 km/h |
MAKSIMUM SÜRƏT | 22 Km/h |
MINIMUM SÜRƏT | 3 km/h |
MAKSIMUM SÜRƏT | 20 Km/h |
MINIMUM SÜRƏT | 6 km/h |
Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu-də külək (17 km) | Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu-də külək (21 km) | Trung Bình (Medium) - Trung Bình-də külək (35 km) | Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh-də külək (35 km) | Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang-də külək (41 km) | Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải-də külək (51 km) | Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh-də külək (58 km) | Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải-də külək (58 km) | Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi-də külək (66 km) | Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải-də külək (67 km)