Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
0:37 | 1,2 m | 39 | |
11:40 | 2,9 m | 39 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
1:16 | 0,9 m | 48 | |
12:29 | 3,1 m | 53 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
2:07 | 0,8 m | 59 | |
13:20 | 3,3 m | 64 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
3:06 | 0,7 m | 70 | |
14:09 | 3,5 m | 75 |
Hon Ne üçün gellər (4.0 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc üçün gellər (4.6 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường üçün gellər (4.9 km) | Kim Trung üçün gellər (8 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông üçün gellər (10 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá üçün gellər (10 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ üçün gellər (14 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền üçün gellər (15 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn üçün gellər (22 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền üçün gellər (24 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh üçün gellər (26 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông üçün gellər (27 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn üçün gellər (32 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái üçün gellər (33 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi üçün gellər (35 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình üçün gellər (36 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch üçün gellər (37 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương üçün gellər (41 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú üçün gellər (42 km) | Hải An (Hai An) - Hải An üçün gellər (46 km)