Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
3:54 | 0,1 m | 84 | |
14:58 | 4,0 m | 86 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
7:48 | 0,5 m | 77 | |
17:58 | 3,3 m | 73 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
8:35 | 0,9 m | 68 | |
18:27 | 2,9 m | 64 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
9:17 | 1,2 m | 59 | |
18:40 | 2,6 m | 54 |
Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc üçün gellər (4.0 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc üçün gellər (4.1 km) | Kim Trung üçün gellər (5 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường üçün gellər (6 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông üçün gellər (6 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá üçün gellər (10 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền üçün gellər (12 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ üçün gellər (14 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền üçün gellər (21 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn üçün gellər (21 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông üçün gellər (24 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh üçün gellər (27 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn üçün gellər (29 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái üçün gellər (34 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình üçün gellər (34 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi üçün gellər (36 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch üçün gellər (37 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú üçün gellər (40 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương üçün gellər (41 km) | Hải An (Hai An) - Hải An üçün gellər (45 km)