Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
6:04 | 0,5 m | 94 | |
16:31 | 3,4 m | 95 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
6:56 | 0,6 m | 96 | |
17:08 | 3,3 m | 95 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
7:48 | 0,8 m | 93 | |
17:42 | 3,0 m | 90 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
8:45 | 1,1 m | 86 | |
18:07 | 2,6 m | 81 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
10:00 | 1,6 m | 75 | |
17:49 | 2,1 m | 68 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
0:29 | 2,0 m | 62 | |
5:52 | 2,0 m | 62 | |
23:09 | 1,6 m | 55 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
8:41 | 2,5 m | 50 | |
23:11 | 1,1 m | 46 |
Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu üçün gellər (6 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ üçün gellər (7 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú üçün gellər (12 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc üçün gellər (14 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat üçün gellər (18 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình üçün gellər (19 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú üçün gellər (23 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn üçün gellər (23 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông üçün gellər (29 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải üçün gellər (30 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền üçün gellər (33 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long üçün gellər (34 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô üçün gellər (38 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền üçün gellər (43 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng üçün gellər (44 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông üçün gellər (47 km) | Kim Trung üçün gellər (47 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc üçün gellər (49 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường üçün gellər (52 km)