Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
1:30 | 0,8 m | 63 | |
12:35 | 3,3 m | 67 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
2:07 | 0,4 m | 71 | |
13:23 | 3,6 m | 75 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
2:58 | 0,2 m | 79 | |
14:14 | 3,8 m | 82 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
3:57 | 0,1 m | 84 | |
15:07 | 3,9 m | 86 |
Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú üçün gellər (6 km) | Giao Phong üçün gellər (6 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình üçün gellər (13 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ üçün gellər (13 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn üçün gellər (17 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc üçün gellər (20 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông üçün gellər (23 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat üçün gellər (24 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền üçün gellər (27 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú üçün gellər (29 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải üçün gellər (36 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền üçün gellər (37 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long üçün gellər (40 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông üçün gellər (40 km) | Kim Trung üçün gellər (41 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc üçün gellər (43 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô üçün gellər (44 km) | Hon Ne üçün gellər (46 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc üçün gellər (48 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng üçün gellər (49 km)