MAKSIMUM SÜRƏT | 41 Km/h |
MINIMUM SÜRƏT | 10 km/h |
MAKSIMUM SÜRƏT | 46 Km/h |
MINIMUM SÜRƏT | 10 km/h |
MAKSIMUM SÜRƏT | 13 Km/h |
MINIMUM SÜRƏT | 3 km/h |
MAKSIMUM SÜRƏT | 21 Km/h |
MINIMUM SÜRƏT | 8 km/h |
MAKSIMUM SÜRƏT | 16 Km/h |
MINIMUM SÜRƏT | 9 km/h |
MAKSIMUM SÜRƏT | 16 Km/h |
MINIMUM SÜRƏT | 8 km/h |
MAKSIMUM SÜRƏT | 14 Km/h |
MINIMUM SÜRƏT | 8 km/h |
Giao Phong-də külək (7 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc-də külək (8 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat-də külək (12 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu-də külək (13 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú-də külək (16 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú-də külək (19 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải-də külək (24 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình-də külək (25 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long-də külək (29 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn-də külək (29 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô-də külək (33 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông-də külək (35 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền-də külək (39 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng-də külək (39 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường-də külək (47 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền-də külək (49 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông-də külək (53 km)