MAKSIMUM SÜRƏT | 26 Km/h |
MINIMUM SÜRƏT | 2 km/h |
MAKSIMUM SÜRƏT | 7 Km/h |
MINIMUM SÜRƏT | 1 km/h |
MAKSIMUM SÜRƏT | 9 Km/h |
MINIMUM SÜRƏT | 1 km/h |
MAKSIMUM SÜRƏT | 9 Km/h |
MINIMUM SÜRƏT | 2 km/h |
MAKSIMUM SÜRƏT | 8 Km/h |
MINIMUM SÜRƏT | 4 km/h |
MAKSIMUM SÜRƏT | 13 Km/h |
MINIMUM SÜRƏT | 3 km/h |
MAKSIMUM SÜRƏT | 14 Km/h |
MINIMUM SÜRƏT | 4 km/h |
Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông-də külək (4.1 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn-də külək (10 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền-də külək (10 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình-də külək (14 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông-də külək (15 km) | Kim Trung-də külək (16 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc-də külək (19 km) | Hon Ne-də külək (21 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú-də külək (21 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc-də külək (24 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường-də külək (26 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu-də külək (27 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá-də külək (30 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ-də külək (33 km) | Giao Phong-də külək (33 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ-də külək (39 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn-də külək (39 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc-də külək (44 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh-də külək (45 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat-də külək (51 km)