MAKSIMUM RÜTUBƏT | 92% |
MINIMUM RÜTUBƏT | 64% |
MAKSIMUM RÜTUBƏT | 91% |
MINIMUM RÜTUBƏT | 72% |
MAKSIMUM RÜTUBƏT | 89% |
MINIMUM RÜTUBƏT | 62% |
MAKSIMUM RÜTUBƏT | 89% |
MINIMUM RÜTUBƏT | 55% |
MAKSIMUM RÜTUBƏT | 88% |
MINIMUM RÜTUBƏT | 61% |
MAKSIMUM RÜTUBƏT | 86% |
MINIMUM RÜTUBƏT | 62% |
MAKSIMUM RÜTUBƏT | 86% |
MINIMUM RÜTUBƏT | 64% |
Giao Phong-də rütubət (7 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc-də rütubət (8 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat-də rütubət (12 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu-də rütubət (13 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú-də rütubət (16 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú-də rütubət (19 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải-də rütubət (24 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình-də rütubət (25 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long-də rütubət (29 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn-də rütubət (29 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô-də rütubət (33 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông-də rütubət (35 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền-də rütubət (39 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng-də rütubət (39 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường-də rütubət (47 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền-də rütubət (49 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông-də rütubət (53 km)