MAKSIMUM RÜTUBƏT | 90% |
MINIMUM RÜTUBƏT | 52% |
MAKSIMUM RÜTUBƏT | 82% |
MINIMUM RÜTUBƏT | 50% |
MAKSIMUM RÜTUBƏT | 82% |
MINIMUM RÜTUBƏT | 50% |
MAKSIMUM RÜTUBƏT | 83% |
MINIMUM RÜTUBƏT | 50% |
MAKSIMUM RÜTUBƏT | 91% |
MINIMUM RÜTUBƏT | 50% |
MAKSIMUM RÜTUBƏT | 92% |
MINIMUM RÜTUBƏT | 57% |
MAKSIMUM RÜTUBƏT | 93% |
MINIMUM RÜTUBƏT | 65% |
Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông-də rütubət (4.1 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn-də rütubət (10 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền-də rütubət (10 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình-də rütubət (14 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông-də rütubət (15 km) | Kim Trung-də rütubət (16 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc-də rütubət (19 km) | Hon Ne-də rütubət (21 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú-də rütubət (21 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc-də rütubət (24 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường-də rütubət (26 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu-də rütubət (27 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá-də rütubət (30 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ-də rütubət (33 km) | Giao Phong-də rütubət (33 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ-də rütubət (39 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn-də rütubət (39 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc-də rütubət (44 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh-də rütubət (45 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat-də rütubət (51 km)