Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
3:38 | 0,0 m | 79 | |
13:52 | 3,7 m | 82 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
4:37 | -0,1 m | 84 | |
14:45 | 3,8 m | 86 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
5:39 | -0,2 m | 87 | |
15:36 | 3,8 m | 87 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
6:42 | -0,1 m | 87 | |
16:24 | 3,6 m | 85 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
7:39 | 0,1 m | 83 | |
17:08 | 3,4 m | 80 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
8:31 | 0,3 m | 77 | |
17:45 | 3,1 m | 73 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
9:18 | 0,7 m | 68 | |
18:14 | 2,7 m | 64 |
Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương üçün gellər (2.2 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu üçün gellər (7 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương üçün gellər (8 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa üçün gellər (11 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến üçün gellər (14 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu üçün gellər (16 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu üçün gellər (19 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình üçün gellər (20 km) | Hon Me üçün gellər (26 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa üçün gellər (27 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim üçün gellər (28 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia üçün gellər (33 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh üçün gellər (33 km) | Hải An (Hai An) - Hải An üçün gellər (37 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc üçün gellər (38 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết üçün gellər (42 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương üçün gellər (42 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch üçün gellər (46 km) | Hon Nieu üçün gellər (47 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi üçün gellər (47 km)