Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
8:34 | 0,3 m | 77 | |
17:41 | 3,1 m | 73 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
9:21 | 0,7 m | 68 | |
18:10 | 2,7 m | 64 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
10:03 | 1,0 m | 59 | |
18:23 | 2,4 m | 54 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
10:44 | 1,4 m | 49 | |
17:41 | 2,0 m | 44 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
2:38 | 1,8 m | 40 | |
3:28 | 1,9 m | 40 | |
7:40 | 1,8 m | 40 | |
7:06 | 1,9 m | 40 | |
11:32 | 1,8 m | 40 | |
14:35 | 1,9 m | 37 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
1:07 | 1,5 m | 34 | |
9:51 | 2,1 m | 34 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
0:58 | 1,2 m | 34 | |
10:36 | 2,5 m | 34 |
Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa üçün gellər (3.2 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương üçün gellər (6 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu üçün gellər (8 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương üçün gellər (12 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương üçün gellər (14 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim üçün gellər (15 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh üçün gellər (20 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu üçün gellər (20 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc üçün gellər (25 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết üçün gellər (28 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu üçün gellər (30 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương üçün gellər (34 km) | Hon Nieu üçün gellər (34 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình üçün gellər (34 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội üçün gellər (37 km) | Hon Me üçün gellər (38 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa üçün gellər (41 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan üçün gellər (44 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia üçün gellər (47 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên üçün gellər (50 km)