Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
6:50 | 0,0 m | 87 | |
16:12 | 3,5 m | 85 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
7:47 | 0,2 m | 83 | |
16:56 | 3,3 m | 80 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
8:39 | 0,4 m | 77 | |
17:33 | 3,0 m | 73 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
9:26 | 0,7 m | 68 | |
18:02 | 2,6 m | 64 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
10:08 | 1,0 m | 59 | |
18:15 | 2,3 m | 54 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
10:49 | 1,4 m | 49 | |
17:33 | 2,0 m | 44 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
2:43 | 1,8 m | 40 | |
3:20 | 1,8 m | 40 | |
7:45 | 1,8 m | 40 | |
6:58 | 1,8 m | 40 | |
11:37 | 1,8 m | 40 | |
14:27 | 1,9 m | 37 |
Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương üçün gellər (6 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc üçün gellər (8 km) | Hon Nieu üçün gellər (8 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội üçün gellər (10 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh üçün gellər (14 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan üçün gellər (18 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim üçün gellər (19 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên üçün gellər (23 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu üçün gellər (26 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải üçün gellər (28 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến üçün gellər (28 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa üçün gellər (31 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân üçün gellər (33 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương üçün gellər (34 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương üçün gellər (40 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà üçün gellər (41 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương üçün gellər (42 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu üçün gellər (47 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt üçün gellər (48 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim üçün gellər (49 km)