MAKSIMUM RÜTUBƏT | 98% |
MINIMUM RÜTUBƏT | 77% |
MAKSIMUM RÜTUBƏT | 96% |
MINIMUM RÜTUBƏT | 63% |
MAKSIMUM RÜTUBƏT | 93% |
MINIMUM RÜTUBƏT | 61% |
MAKSIMUM RÜTUBƏT | 93% |
MINIMUM RÜTUBƏT | 54% |
MAKSIMUM RÜTUBƏT | 88% |
MINIMUM RÜTUBƏT | 52% |
MAKSIMUM RÜTUBƏT | 85% |
MINIMUM RÜTUBƏT | 65% |
MAKSIMUM RÜTUBƏT | 84% |
MINIMUM RÜTUBƏT | 63% |
Kim Trung-də rütubət (2.8 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền-də rütubət (6 km) | Hon Ne-də rütubət (6 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc-də rütubət (6 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc-də rütubət (10 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường-də rütubət (11 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền-də rütubət (15 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá-də rütubət (15 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông-də rütubət (18 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ-də rütubət (19 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn-də rütubət (24 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn-də rütubət (26 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình-də rütubət (28 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh-də rütubət (31 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú-də rütubət (35 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái-də rütubət (38 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi-də rütubət (40 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu-də rütubət (40 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch-də rütubət (41 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương-də rütubət (45 km)