MAKSIMUM RÜTUBƏT | 92% |
MINIMUM RÜTUBƏT | 72% |
MAKSIMUM RÜTUBƏT | 91% |
MINIMUM RÜTUBƏT | 57% |
MAKSIMUM RÜTUBƏT | 85% |
MINIMUM RÜTUBƏT | 57% |
MAKSIMUM RÜTUBƏT | 91% |
MINIMUM RÜTUBƏT | 74% |
MAKSIMUM RÜTUBƏT | 91% |
MINIMUM RÜTUBƏT | 84% |
MAKSIMUM RÜTUBƏT | 93% |
MINIMUM RÜTUBƏT | 61% |
MAKSIMUM RÜTUBƏT | 84% |
MINIMUM RÜTUBƏT | 61% |
Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu-də rütubət (6 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình-də rütubət (7 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn-də rütubət (11 km) | Giao Phong-də rütubət (12 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông-də rütubət (17 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ-də rütubət (19 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền-də rütubət (21 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc-də rütubət (25 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat-də rütubət (30 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền-də rütubət (31 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú-də rütubət (34 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông-də rütubət (35 km) | Kim Trung-də rütubət (35 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc-də rütubət (38 km) | Hon Ne-də rütubət (40 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải-də rütubət (42 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc-də rütubət (42 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường-də rütubət (46 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long-də rütubət (46 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô-də rütubət (50 km)