Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
3:35 | 0,6 m | 59 | |
13:07 | 1,9 m | 64 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
4:34 | 0,5 m | 70 | |
13:56 | 2,0 m | 75 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
6:35 | 0,3 m | 88 | |
15:26 | 2,1 m | 91 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
7:30 | 0,3 m | 94 | |
16:07 | 2,0 m | 95 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
8:22 | 0,4 m | 96 | |
16:44 | 2,0 m | 95 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
9:14 | 0,6 m | 93 | |
17:18 | 1,8 m | 90 |
Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải üçün gellər (4.0 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim üçün gellər (5 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt üçün gellər (6 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà üçün gellər (7 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà üçün gellər (13 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên üçün gellər (15 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân üçün gellər (21 km) | Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa üçün gellər (23 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải üçün gellər (26 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên üçün gellər (31 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh üçün gellər (34 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan üçün gellər (35 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội üçün gellər (44 km) | Hon Nieu üçün gellər (46 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương üçün gellər (47 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết üçün gellər (54 km)