Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
3:27 | 1,4 m | 40 | |
4:10 | 1,5 m | 40 | |
8:29 | 1,4 m | 40 | |
7:48 | 1,5 m | 40 | |
12:21 | 1,4 m | 37 | |
15:17 | 1,5 m | 37 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
2:10 | 0,8 m | 39 | |
12:06 | 1,9 m | 43 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
2:49 | 0,6 m | 48 | |
12:55 | 2,1 m | 53 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
3:40 | 0,5 m | 59 | |
13:46 | 2,2 m | 64 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
4:39 | 0,5 m | 70 | |
14:35 | 2,3 m | 75 |
Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải üçün gellər (4.6 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan üçün gellər (5 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân üçün gellər (10 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội üçün gellər (13 km) | Hon Nieu üçün gellər (16 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương üçün gellər (17 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà üçün gellər (18 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết üçün gellər (23 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt üçün gellər (25 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim üçün gellər (26 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc üçün gellər (30 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải üçün gellər (31 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà üçün gellər (31 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải üçün gellər (35 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh üçün gellər (37 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim üçün gellər (42 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên üçün gellər (45 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu üçün gellər (49 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến üçün gellər (50 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa üçün gellər (52 km)