Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
8:40 | 0,4 m | 77 | |
17:32 | 3,0 m | 73 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
9:27 | 0,7 m | 68 | |
18:01 | 2,6 m | 64 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
10:09 | 1,0 m | 59 | |
18:14 | 2,3 m | 54 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
10:50 | 1,4 m | 49 | |
17:32 | 2,0 m | 44 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
2:44 | 1,8 m | 40 | |
3:19 | 1,8 m | 40 | |
7:46 | 1,8 m | 40 | |
6:57 | 1,8 m | 40 | |
11:38 | 1,8 m | 40 | |
14:26 | 1,9 m | 37 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
1:13 | 1,5 m | 34 | |
9:42 | 2,1 m | 34 |
Qəlib | Hündürlük | Əmsal | |
---|---|---|---|
1:04 | 1,2 m | 34 | |
10:27 | 2,4 m | 34 |
Hon Nieu üçün gellər (3.7 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội üçün gellər (3.9 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết üçün gellər (6 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan üçün gellər (12 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc üçün gellər (13 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên üçün gellər (17 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh üçün gellər (20 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải üçün gellər (21 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim üçün gellər (25 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân üçün gellər (26 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu üçün gellər (32 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến üçün gellər (34 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà üçün gellər (35 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa üçün gellər (37 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương üçün gellər (40 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt üçün gellər (42 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim üçün gellər (43 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương üçün gellər (45 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương üçün gellər (47 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải üçün gellər (47 km)