MAKSIMUM RÜTUBƏT |
87%
|
MINIMUM RÜTUBƏT |
55%
|
MAKSIMUM RÜTUBƏT |
87%
|
MINIMUM RÜTUBƏT |
53%
|
MAKSIMUM RÜTUBƏT |
78%
|
MINIMUM RÜTUBƏT |
49%
|
MAKSIMUM RÜTUBƏT |
86%
|
MINIMUM RÜTUBƏT |
66%
|
MAKSIMUM RÜTUBƏT |
95%
|
MINIMUM RÜTUBƏT |
71%
|
MAKSIMUM RÜTUBƏT |
93%
|
MINIMUM RÜTUBƏT |
82%
|
MAKSIMUM RÜTUBƏT |
88%
|
MINIMUM RÜTUBƏT |
82%
|
Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình-də rütubət (4.4 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông-də rütubət (6 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền-də rütubət (10 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú-də rütubət (11 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu-də rütubət (17 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền-də rütubət (20 km) | Giao Phong-də rütubət (23 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông-də rütubət (24 km) | Kim Trung-də rütubət (24 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc-də rütubət (27 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ-də rütubət (29 km) | Hon Ne-də rütubət (29 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc-də rütubət (32 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc-də rütubət (35 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường-də rütubət (35 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá-də rütubət (39 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat-də rütubət (41 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ-də rütubət (42 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú-də rütubət (45 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn-də rütubət (49 km)