MAKSIMUM RÜTUBƏT |
89%
|
MINIMUM RÜTUBƏT |
58%
|
MAKSIMUM RÜTUBƏT |
91%
|
MINIMUM RÜTUBƏT |
63%
|
MAKSIMUM RÜTUBƏT |
88%
|
MINIMUM RÜTUBƏT |
64%
|
MAKSIMUM RÜTUBƏT |
86%
|
MINIMUM RÜTUBƏT |
65%
|
MAKSIMUM RÜTUBƏT |
88%
|
MINIMUM RÜTUBƏT |
64%
|
MAKSIMUM RÜTUBƏT |
87%
|
MINIMUM RÜTUBƏT |
63%
|
MAKSIMUM RÜTUBƏT |
83%
|
MINIMUM RÜTUBƏT |
58%
|
Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu-də rütubət (6 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ-də rütubət (7 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú-də rütubət (12 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc-də rütubət (14 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat-də rütubət (18 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình-də rütubət (19 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú-də rütubət (23 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn-də rütubət (23 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông-də rütubət (29 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải-də rütubət (30 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền-də rütubət (33 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long-də rütubət (34 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô-də rütubət (38 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền-də rütubət (43 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng-də rütubət (44 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông-də rütubət (47 km) | Kim Trung-də rütubət (47 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc-də rütubət (49 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường-də rütubət (52 km)